Có 4 kết quả:
开枪 kāi qiāng ㄎㄞ ㄑㄧㄤ • 开腔 kāi qiāng ㄎㄞ ㄑㄧㄤ • 開槍 kāi qiāng ㄎㄞ ㄑㄧㄤ • 開腔 kāi qiāng ㄎㄞ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open fire
(2) to shoot a gun
(2) to shoot a gun
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak out
(2) to start speaking
(2) to start speaking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open fire
(2) to shoot a gun
(2) to shoot a gun
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak out
(2) to start speaking
(2) to start speaking
Bình luận 0